Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tiết kiệm" 1 hit

Vietnamese tiết kiệm
button1
English Verbssave money
Nounssaving
Example
Tôi cố gắng tiết kiệm tiền điện.
I try to save electricity.

Search Results for Synonyms "tiết kiệm" 1hit

Vietnamese chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng
button1
English Nounseco driving mode
Example
Tôi dùng chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng.
I use eco driving mode.

Search Results for Phrases "tiết kiệm" 9hit

tiết kiệm thời gian
save time
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
deposit in bank
sử dụng giấy tiết kiệm
save paper usage
Tôi dùng chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng.
I use eco driving mode.
Tôi cố gắng tiết kiệm tiền điện.
I try to save electricity.
Tôi phải tiết kiệm sinh hoạt phí.
I have to save on living expenses.
Tiết kiệm tiền đúng là tích tiểu thành đại.
Saving money is truly many a little makes a mickle.
Cô ấy cần quản lý chi tiêu tốt hơn để tiết kiệm tiền.
She needs to manage her expenses better to save money.
Chính phủ kêu gọi người dân tiết kiệm điện.
The government calls on people to save electricity.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z